Phiên Bản | Giá Xe |
---|---|
PAN AMERICA™ 1250 SPECIAL Billiard Gray: | 829.000.000 ₫ |
PAN AMERICA™ 1250 SPECIAL Vivid Black: | 849.000.000 ₫ |
PAN AMERICA™ 1250 SPECIAL Alpine Green: | 889.000.000 ₫ |
PAN AMERICA™ 1250 SPECIAL Red Rock/Birch White: | 909.000.000 ₫ |
Chọn nơi: | |
Phiên bản : |
Vui lòng chọn dòng xe để dự toán chi phí.
Giá (VNĐ) : | |
Phí trước bạ : | |
Phí đăng ký : | |
Bảo hiểm Vật Chất : (0%) | |
Phí đường bộ : | 0 VNĐ |
Đăng Kiểm : | 0 VNĐ |
Dịch Vụ Đăng Ký : | 3.000.000 VNĐ |
Bảo Hiểm Bắt Buộc : | 66.000 VNĐ |
Tổng dự toán : |
Số tiền vay
Thời gian vay
Lãi suất vay
Loại hình vay
Số tiền vay
0 VNĐ
Số tiền hàng tháng phải trả
0 VNĐ
Tổng số tiền lãi phải trả
0 VNĐ
Tổng số tiền phải trả
0 VNĐ
Số kỳ trả | Dư nợ đầu kỳ (VNĐ) | Gốc phải trả (VNĐ) | Lãi phải trả (VNĐ) | Gốc + Lãi(VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 |
Harley Davidson Pan America 1250 Special là mẫu xe mô tô đa dụng hàng đầu của chúng tôi được chế tạo để kiên cường, được thiết kế để trải nghiệm, và sinh ra để chinh phục. Được thiết kế để cạnh tranh với những chiếc xe ADV hàng đầu trong phân khúc, 1250 Special được trang bị những tính năng cao cấp khác.
HỆ THỐNG LÒ XO PHUỘC NHÚN THÍCH ỨNG
Chiều cao Lái xe Thích ứng cho phép hạ thấp chiều cao yên khi dừng lại, đồng thời duy trì độ võng hệ thống lò xo phuộc nhún tối ưu, ổn định bằng cách liên tục điều chỉnh tải trước.
CHẾ ĐỘ LÁI XE
Hãy chọn những gì phù hợp nhất với chuyến đi. Lựa chọn các Chế độ Lái xe được lập trình sẵn— Sport, Road, Rain, Off-Road, hoặc Off-Road Plus—hoặc tự tạo chế độ tùy chỉnh của riêng bạn.
ĐỘNG CƠ REVOLUTION™ MAX
Với 150 mã lực và dây truyền lực linh hoạt, hệ truyền động Revolution Max sẽ tối đa hóa trải nghiệm lái xe của bạn.
THÔNG SỐ | Harley Davidson Pan America 1250 Special |
CHIỀU DÀI | 2270 mm |
CHIỀU CAO GHẾ NGỒI (VỊ TRÍ GHẾ THẤP) | 31,1 inch (789 mm) |
CHIỀU CAO GHẾ NGỒI (VỊ TRÍ GHẾ CAO) | 32 inch (814 mm) |
CHIỀU CAO GHẾ, KHÔNG TẢI (VỊ TRÍ GHẾ THẤP) | 33,4 inch (850 mm) |
CHIỀU CAO GHẾ, KHÔNG TẢI (VỊ TRÍ GHẾ CAO) | 34,4 inch (875 mm) |
KHOẢNG SÁNG GẦM XE | 175 mm |
ĐỘ NGHIÊNG | 25 |
ĐƯỜNG MÒN | 108 mm |
KHOẢNG CÁCH GIỮA HAI TRỤC BÁNH XE | 1585 mm |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT LỐP TRƯỚC | 120 / 70R19 60V |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT LỐP SAU | 170 / 60R17 72V |
DUNG TÍCH BÌNH XĂNG | 21,2 l |
DUNG TÍCH DẦU (CÓ BỘ LỌC) | 4,5 l |
TẢI TRỌNG, KHI RỜI NHÀ MÁY | 242 kg |
TẢI TRỌNG, TRONG TÌNH TRẠNG HOẠT ĐỘNG BÌNH THƯỜNG | 117,03 kg |
LỐP, LOẠI | HD® / Michelin ™ Scorcher ™ “Phiêu lưu”, Radial |
ĐỘNG CƠ | Revolution® Max 1250 |
ĐƯỜNG KÍNH XI LANH | 105 mm |
HÀNH TRÌNH PÍT-TÔNG | 72 mm |
DUNG TÍCH XI LANH | 1252 cm3 |
TỶ SUẤT NÉN | 13.0:1 |
HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU | Hệ thống phun xăng điện tử Electronic Sequential Port Fuel Injection (ESPFI) |
HỆ THỐNG XẢ | 2 trong 1 trong 1; bầu xúc tác nằm trong bộ giảm thanh |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG CHÍNH | Xích, tỷ lệ 49/89 |
TỶ LỆ BÁNH RĂNG (TỔNG THỂ) THỨ NHẤT | 13.11 |
TỶ LỆ BÁNH RĂNG (TỔNG THỂ) THỨ HAI | 9.687 |
TỶ LỆ BÁNH RĂNG (TỔNG THỂ) THỨ BA | 7.509 |
TỶ LỆ BÁNH RĂNG (TỔNG THỂ) THỨ TƯ | 6.057 |
TỶ LỆ BÁNH RĂNG (TỔNG THỂ) THỨ NĂM | 5.08 |
TỶ LỆ BÁNH RĂNG (TỔNG THỂ) THỨ SÁU | 4.436 |
MÔ-MEN XOẮN CỦA ĐỘNG CƠ | 127 Nm |
MÔ-MEN XOẮN CỦA ĐỘNG CƠ (VÒNG/PHÚT) | 6750 |
MÃ LỰC | 150 HP / 112 kW @ 8750 |
GÓC NGHIÊNG, PHẢI (ĐỘ) | 42 |
GÓC NGHIÊNG, TRÁI (ĐỘ) | 42 |
TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU | 10,225 l / 100km |
BÁNH XE, LỐP TRƯỚC | Nhôm đúc, màu đen nhám |
BÁNH XE, LỐP SAU | Nhôm đúc, màu đen nhám |
BÁNH XE, LỐP KIỂU TÙY CHỌN | Bánh không săm tráng nhôm |
PHANH, KIỂU CỤM | Mặt trước: gắn xuyên tâm, một khối, thước cặp 4 piston; Phía sau: thước cặp piston đơn, nổi |
PHUỘC TRƯỚC | phuộc ngược 47mm với điều khiển giảm xóc bán tự động điều chỉnh điện tử. Kẹp ba càng nhôm. |
GIẢM XÓC SAU | Phuộc Monoshock gắn liên kết với cần điều khiển tải trước điện tử tự động và lực giảm xóc bán chủ động & giảm chấn |