Phiên Bản | Giá Xe |
---|---|
HERITAGE CLASSIC Billiard Gray: | 909.000.000 ₫ |
HERITAGE CLASSIC Vivid Black: | 919.000.000 ₫ |
HERITAGE CLASSIC Alpine Green: | 939.000.000 ₫ |
HERITAGE CLASSIC Red Rock/Vivid Black: | 949.000.000 ₫ |
HERITAGE CLASSIC Black + Atlas Silver Metallic : | 979.000.000 ₫ |
Chọn nơi: | |
Phiên bản : |
Vui lòng chọn dòng xe để dự toán chi phí.
Giá (VNĐ) : | |
Phí trước bạ : | |
Phí đăng ký : | |
Bảo hiểm Vật Chất : (0%) | |
Phí đường bộ : | 0 VNĐ |
Đăng Kiểm : | 0 VNĐ |
Dịch Vụ Đăng Ký : | 3.000.000 VNĐ |
Bảo Hiểm Bắt Buộc : | 66.000 VNĐ |
Tổng dự toán : |
Số tiền vay
Thời gian vay
Lãi suất vay
Loại hình vay
Số tiền vay
0 VNĐ
Số tiền hàng tháng phải trả
0 VNĐ
Tổng số tiền lãi phải trả
0 VNĐ
Tổng số tiền phải trả
0 VNĐ
Số kỳ trả | Dư nợ đầu kỳ (VNĐ) | Gốc phải trả (VNĐ) | Lãi phải trả (VNĐ) | Gốc + Lãi(VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 |
Harley Davidson Heritage Classic mang phong cách thời thượng với tông màu đen bóng đã đưa chất hoài cổ lên một tầm cao hoàn toàn mới. Tất cả là nhờ hiệu suất của động cơ Milwaukee-Eight® 114 dung tích 1868cc. cùng bộ khung và hệ thống lò xo phuộc nhún Softail® hoàn toàn mới.
Harley Heritage Classic có thể chuyển từ chiếc mô tô đường trường sang xe mô tô du lịch chỉ trong giây lát. Lắp kính chắn gió vào để tạo bầu không khí sạch sẽ suốt quãng đường dài. Hoặc tháo kính chắn gió ra chỉ trong vài giây cho kiểu dáng và phong cách lái xe hoàn toàn mới.
PHUỘC ĐƠN PHÍA SAU HIỆU SUẤT CAO
Hệ thống giảm xóc đơn phía sau hoàn toàn mới, điều chỉnh dễ dàng cho khả năng vào cua chủ động trong khi lưu giữ được kiểu dáng Hardtail cổ điển.
KÍNH CHẮN GIÓ RỜI
Chuyển đổi nhanh chóng từ touring sang cruising; để màn hình mở trong thời gian dài hoặc tháo nó ra vài giây để có một diện mạo và chuyến đi hoàn toàn khác biệt.
THÙNG XE KÍN CÓ KHÓA
Kiểu dáng đẹp và rộng rãi với đủ không gian để bạn cất những vật dụng cần thiết khi lái xe.
ĐỘNG CƠ MILWAUKEE-EIGHT™ 114
Mô-men xoắn lớn cho công suất theo yêu cầu mà bạn có thể cảm nhận qua từng vòng xoắn của bướm ga, kèm theo âm thanh H-D quen thuộc
THÔNG SỐ | Harley Davidson Heritage Classic |
CHIỀU DÀI | 2415 mm |
CHIỀU CAO YÊN, CÓ TẢI | 668 mm |
CHIỀU CAO YÊN, KHÔNG TẢI | 680 mm |
KHOẢNG SÁNG GẦM XE | 120 mm |
ĐỘ NGHIÊNG | 30 |
ĐƯỜNG MÒN | 140 mm |
KHOẢNG CÁCH GIỮA HAI TRỤC BÁNH XE | 1630 mm |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT LỐP TRƯỚC | 130 / 90B16,73H, BW |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT LỐP SAU | 150 / 80B16,77H, BW |
DUNG TÍCH BÌNH XĂNG | 18,9 l |
DUNG TÍCH DẦU (CÓ BỘ LỌC) | 4,7 l |
TẢI TRỌNG, KHI RỜI NHÀ MÁY | 316 kg |
TẢI TRỌNG, TRONG TÌNH TRẠNG HOẠT ĐỘNG BÌNH THƯỜNG | 330,21 kg |
SỨC CHỞ HÀNG HÓA – THỂ TÍCH | 1,5 cu ft (0,043 m3) |
ĐỘNG CƠ | Milwaukee-Eight® 114 |
ĐƯỜNG KÍNH XI LANH | 102 mm |
HÀNH TRÌNH PÍT-TÔNG | 114 mm |
DUNG TÍCH XI LANH | 1868 cm3 |
TỶ SUẤT NÉN | 10.5:1 |
HỆ THỐNG NHIÊN LIỆU | Hệ thống Phun Xăng Điện tử (ESPFI) |
HỆ THỐNG XẢ | Ngắn kép 2-2; bầu xúc tác trong bộ giảm thanh |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG CHÍNH | Xích, tỷ lệ 34/46 |
TỶ LỆ BÁNH RĂNG (TỔNG THỂ) THỨ NHẤT | 9.311 |
TỶ LỆ BÁNH RĂNG (TỔNG THỂ) THỨ HAI | 6.454 |
TỶ LỆ BÁNH RĂNG (TỔNG THỂ) THỨ BA | 4.793 |
TỶ LỆ BÁNH RĂNG (TỔNG THỂ) THỨ TƯ | 3.882 |
TỶ LỆ BÁNH RĂNG (TỔNG THỂ) THỨ NĂM | 3.307 |
TỶ LỆ BÁNH RĂNG (TỔNG THỂ) THỨ SÁU | 2.79 |
MÔ-MEN XOẮN CỦA ĐỘNG CƠ | 155 Nm |
MÔ-MEN XOẮN CỦA ĐỘNG CƠ (VÒNG/PHÚT) | 3.25 |
MÃ LỰC | 94 HP / 70 kW @ 5020 vòng / phút |
GÓC NGHIÊNG, PHẢI (ĐỘ) | 27.3 |
GÓC NGHIÊNG, TRÁI (ĐỘ) | 28.5 |
TIẾT KIỆM NHIÊN LIỆU | 5,2l / 100km |
KHÍ THẢI CO 2 | 128 g / km CO2 |
BÁNH XE, LỐP TRƯỚC | Nhôm đúc 9 chấu đen bóng |
BÁNH XE, LỐP SAU | Nhôm đúc 9 chấu đen bóng |
PHANH, KIỂU CỤM | 4 pít-tông trước cố định và 2 pít-tông sau di động |
ĐÈN (THEO QUY ĐỊNH CỦA QUỐC GIA), ĐÈN CHỈ BÁO | Tất cả đèn cốt, đèn pha và đèn vị trí bằng LED; Đèn đuôi Zeppelin huỳnh quang; Đèn tín hiệu trước huỳnh quang hình viên đạn; Thanh đèn huỳnh quang hình viên đạn |
ĐỒNG HỒ ĐO | Đồng hồ tốc độ kim 5 inch hiển thị số, công tơ mét, mức xăng, đồng hồ, hành trình, chỉ báo phạm vi và tốc độ động cơ kỹ thuật số |